Có 2 kết quả:
山水画 shān shuǐ huà ㄕㄢ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ • 山水畫 shān shuǐ huà ㄕㄢ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
landscape painting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
landscape painting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0